Trường Đài Loan

▪︎ Vấn đề chọn trường là bước quan trọng khi đi du học nước ngoài, bởi mỗi trường, mỗi vùng có những đặc trưng và mức học phí, chi phí sinh hoạt khác nhau. Vậy nên, các em cần tìm hiểu và nghiên cứu kỹ lưỡng để lựa chọn được trường phù hợp với năng lực, nguyện vọng bản thân và tiềm lực tài chính của gia đình.
▪︎ Các em hoàn toàn có quyền chỉ định một trường bất kỳ theo nguyện vọng có sẵn (nếu có người thân đã học ở trường đó), hoặc Công ty Amschool sẽ tư vấn chi tiết từng trường và định hướng lựa chọn trường phù hợp.
▪︎ Khi chọn trường, các em lưu ý:
– Bạn bè không nhất thiết phải đi cùng nhau hoặc học cùng trường, hãy độc lập theo khả năng và nguyện vọng của mình để có thể phát huy năng lực và cơ hội giao lưu học hỏi với bạn bè quốc tế.
– Tìm Ga (ga tàu) gần nhất với trường để thuận tiện trong việc đi lại.
– Mức học phí và ký túc xá của trường có phù hợp với tiềm lực kinh tế gia đình không.
▪︎ Amschool cung cấp thông tin cơ bản về trường theo các khu vực, cụ thể như sau:

▸ Đại học khoa học kỹ thuật Minh Tân (Minghsin University of Science and Technology)
– Địa chỉ: No. 1, Xinxing Road, Xinfeng Township, Hsinchu County, Taiwan 304
– Khu vực: Đài Bắc
Website: https://www.must.edu.tw/
– Học phí: 40.000 NDT/kỳ (sau khi miễn giảm 8.000-12.000 NDT/kỳ)
– KTX: 
15.000 NDT/kỳ, giảm 50% kỳ đầu tiên
– Ngành nghề đào tạo: 
Khoa điện tử; Khoa hóa vật liệu; Khoa cơ khí; Khoa điện máy, tự động hóa; Khoa Quang điện; Khoa Quản lý công trình công nghiệp.

▸ Đại học khoa học kỹ thuật Tỉnh Ngô (Hsing Wu University)
– Địa chỉ: No. 101, Sec.1, Fenliao Rd., LinKou District, New Taipei City
– Khu vực: Tân Đài Bắc
– Website: https://www.hwu.edu.tw/
– Học phí: 
36.000 NDT/kỳ, m
iễn phí kỳ 1.
– KTX: 
10.000 NDT/kỳ.
– Ngành nghề đào tạo: Quản trị du lịch và vận tải; thương mại quốc tế

▸ Đại học khoa học kỹ thuật Hồng Quốc Đức Lâm (HungKuo Delin University of Technology)
– Địa chỉ: No. 1, Ln. 380, Qingyun Rd., Tucheng Dist.,New Taipei City 23654, Taiwan, R.O.C
– Khu vực: Đài Bắc
– Website: https://www.hdut.edu.tw/
– Học phí: 
55.000 NDT/kỳ, 
miễn học phí kỳ 1 và 50% kỳ 2.
– KTX: 
13.000 NDT/kỳ, miễn KTX kỳ 1 và 50% kỳ 2.
– Ngành nghề đào tạo: 
thiết kế nội thất; thiết kế sản phẩm sáng tạo

▸ Học viện kỹ thuật Lê Minh (Lee-Ming Institue of Technology)
– Địa chỉ: No. 22, Section 3, Tailin Road, Taishan District, New Taipei City, Đài Loan R.O.C
– Khu vực: Tân Đài Bắc
– Website: https://english.lit.edu.tw/
– Học phí, KTX: m
iễn toàn bộ học phí và KTX năm 1
– Ngành nghề đào tạo: nghệ thuật; kỹ thuật; dịch vụ; thời trang

▸ Đại học kỹ thuật Vạn Năng (Vanung University)
– Địa chỉ: No. 1, Wanneng Road, Zhongli District, Taoyuan City, Taiwan 320
– Khu vực: Đào Viên
– Website: https://www.vnu.edu.tw/
– Học phí: 
45.700 NDT/kỳ, m
iễn toàn bộ học phí năm 1
– KTX: 
12.500 NDT/kỳ, miễn năm thứ nhất
– Ngành nghề đào tạo: 
Quản trị kinh doanh; Du lịch; Marketing & Logistic

▸ Đại học Khoa học và Công nghệ Long Hoa (Lunghwa University Of Science And Technology)
– Địa chỉ: No.300,Sec.1,Wanshou Rd., Guishan District, Taoyuan City, 33306, Taiwan
– Khu vực: Đào Viên
– Website: https://www.lhu.edu.tw/m/icsc/lhuvt/index.html
– Học phí: (đang cập nhật) 

▸ Đại học Khoa học kỹ thuật Kiện Hành (Chien Hsin University of Science and Technology)
– Địa chỉ: No. 229, Jianxing Road, Zhongli District, Taoyuan City, Taiwan
– Khu vực: Đào Viên
– Website: https://aps2.uch.edu.tw/english2/
– Học phí: 36.124 NDT/kỳ (sau khi trừ 18.000 NDT học bổng)
– KTX: 12.000 NDT/kỳ, miễn năm đầu

▸ Đại học Khoa học và Công nghệ Thành phố Đài Bắc (Taipei City University of Science and Technology)
– Địa chỉ: No. 2, Xueyuan Rd., Beitou, 112 Taipei, Taiwan, R.O.C.
– Khu vực: Đài Bắc
– Website: https://www.tpcu.edu.tw/
– Học phí: 35.388 NDT/kỳ sau khi trừ 10.000 NDT.
– KTX: 9.500 NDT/kỳ, miễn năm đầu.

(tiếp tục cập nhật)
Ghi chú: Học phí và KTX của từng trường chỉ là thông tin tham khảo, có thể thay đổi theo thời gian thực tế mỗi kỳ bay.

 

0912855733
icons8-exercise-96 chat-active-icon